granger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granger.
Từ điển Anh Việt
granger
/'greindʤə/
* danh từ
người quản lý ấp trại
nông dân trong áp trại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granger
Similar:
farmer: a person who operates a farm
Synonyms: husbandman, sodbuster