husbandman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

husbandman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husbandman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husbandman.

Từ điển Anh Việt

  • husbandman

    /'hʌzbəndmən/

    * danh từ

    người làm ruộng, nông dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet