farm-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farm-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm-hand.
Từ điển Anh Việt
farm-hand
/'fɑ:mhænd/
* danh từ
tá điền; công nhân nông trường