farm accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farm accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farm accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farm accounts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farm accounts

    * kinh tế

    báo cáo kế toán trang trại