cottage cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cottage cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottage cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottage cheese.
Từ điển Anh Việt
cottage cheese
pho mát sữa gạn kem
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cottage cheese
mild white cheese made from curds of soured skim milk
Synonyms: pot cheese, farm cheese, farmer's cheese