cottage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottage.

Từ điển Anh Việt

  • cottage

    /'kɔtidʤ/

    * danh từ

    nhà tranh

    nhà riêng ở nông thôn

    cottage piano

    (xem) piano

    cottage hospital

    bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cottage

    * kinh tế

    nhà riêng ở nông thôn

    nhà tranh

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biệt thự nhỏ

    nhà gỗ nhỏ

    nhà ở ngoại ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottage

    Similar:

    bungalow: a small house with a single story