cottager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottager.

Từ điển Anh Việt

  • cottager

    /'kɔtidʤə/

    * danh từ

    người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã

Từ điển Anh Anh - Wordnet