cottage industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cottage industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottage industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottage industry.
Từ điển Anh Việt
cottage industry
thủ công gia đình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cottage industry
* kinh tế
công nghệ gia đình
công nghiệp gia đình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cottage industry
small-scale industry that can be carried on at home by family members using their own equipment