bungalow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bungalow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bungalow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bungalow.

Từ điển Anh Việt

  • bungalow

    /'bʌɳgəlou/

    * danh từ

    nhà gỗ một tầng; boongalô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bungalow

    a small house with a single story

    Synonyms: cottage