hire out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hire out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hire out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hire out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hire
- hired
- hirer
- hire car
- hire out
- hireable
- hireling
- hire base
- hire shop
- hired gun
- hired man
- hired girl
- hired hand
- hired help
- hire system
- hired labor
- hired wagon
- hire charges
- hire station
- hired labour
- hire contract
- hire purchase
- hire-and-fire
- hire-purchase
- hired farmhand
- hire purchase act
- hire-purchase sale
- hire-purchase price
- hire-purchase sales
- hire-purchase company
- hire-purchase contract
- hire-purchase agreement
- hire charge equipment rental
- hire-purchase credit insurance