hire car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hire car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hire car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hire car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hire car
* kinh tế
xe (hơi) cho thuê
xe mướn
* kỹ thuật
ô tô:
xe thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hire car
Similar:
car rental: a rented car
she picked up a hire car at the airport and drove to her hotel
Synonyms: rent-a-car, self-drive, u-drive, you-drive
Từ liên quan
- hire
- hired
- hirer
- hire car
- hire out
- hireable
- hireling
- hire base
- hire shop
- hired gun
- hired man
- hired girl
- hired hand
- hired help
- hire system
- hired labor
- hired wagon
- hire charges
- hire station
- hired labour
- hire contract
- hire purchase
- hire-and-fire
- hire-purchase
- hired farmhand
- hire purchase act
- hire-purchase sale
- hire-purchase price
- hire-purchase sales
- hire-purchase company
- hire-purchase contract
- hire-purchase agreement
- hire charge equipment rental
- hire-purchase credit insurance