self-drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-drive.
Từ điển Anh Việt
self-drive
* tính từ
do người thuê lái (về một chiếc xe thuê)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-drive
* kinh tế
sự tự lái lấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-drive
Similar:
car rental: a rented car
she picked up a hire car at the airport and drove to her hotel
Synonyms: hire car, rent-a-car, u-drive, you-drive