hired hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hired hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hired hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hired hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hired hand

    a hired laborer on a farm or ranch

    the hired hand fixed the railing

    a ranch hand

    Synonyms: hand, hired man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).