hire purchase act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hire purchase act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hire purchase act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hire purchase act.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hire purchase act
* kinh tế
đạo luật Mua trả góp
Từ liên quan
- hire
- hired
- hirer
- hire car
- hire out
- hireable
- hireling
- hire base
- hire shop
- hired gun
- hired man
- hired girl
- hired hand
- hired help
- hire system
- hired labor
- hired wagon
- hire charges
- hire station
- hired labour
- hire contract
- hire purchase
- hire-and-fire
- hire-purchase
- hired farmhand
- hire purchase act
- hire-purchase sale
- hire-purchase price
- hire-purchase sales
- hire-purchase company
- hire-purchase contract
- hire-purchase agreement
- hire charge equipment rental
- hire-purchase credit insurance