hire-purchase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hire-purchase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hire-purchase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hire-purchase.

Từ điển Anh Việt

  • hire-purchase

    /'haiə'pə:tʃəs/ (hire_system) /'haiə'sistim/

    * danh từ

    hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hire-purchase

    * kinh tế

    trả dần

    trả góp

    trả làm nhiều kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hire-purchase

    installment plan

    we bought a car on the never-never

    Synonyms: never-never