never-never nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
never-never nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm never-never giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của never-never.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
never-never
* kinh tế
trả góp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
never-never
the remote outback of Australia; unpopulated desert country
Similar:
hire-purchase: installment plan
we bought a car on the never-never