hirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hirer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hirer
* kinh tế
chủ thuê
người mua trả góp
người thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hirer
Similar:
boss: a person responsible for hiring workers
the boss hired three more men for the new job