hireling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hireling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hireling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hireling.

Từ điển Anh Việt

  • hireling

    /'haiəliɳ/

    * danh từ

    người đi làm thuê

    phuồm['hə:sju:t]

    * tính từ

    rậm râu, rậm lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hireling

    a person who works only for money

    Synonyms: pensionary