rentier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rentier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rentier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rentier.

Từ điển Anh Việt

  • rentier

    /'rɔntiei/

    * danh từ

    người sống bằng tiền lợi tức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rentier

    * kinh tế

    người sống bằng lợi tức

    người sống bằng thu nhập cho thuê cố định

    người sống bằng tiền lợi tức

    người thực lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rentier

    someone whose income is from property rents or bond interest and other investments