rent-roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rent-roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent-roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent-roll.
Từ điển Anh Việt
rent-roll
/'rentroul/
* danh từ
sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rent-roll
* kinh tế
sổ thu tiền thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rent-roll
a register of rents; includes the names of tenants and the amount of rent they pay