rente nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rente nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rente giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rente.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rente
Similar:
annuity: income from capital investment paid in a series of regular payments
his retirement fund was set up to be paid as an annuity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).