renter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renter.
Từ điển Anh Việt
renter
/'rentə/
* danh từ
người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
người bán buôn phim ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renter
* kinh tế
người cấy nộp tô
người thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renter
an owner of property who receives payment for its use by another person
Similar:
tenant: someone who pays rent to use land or a building or a car that is owned by someone else
the landlord can evict a tenant who doesn't pay the rent