rentable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rentable.
Từ điển Anh Việt
rentable
/'rentəbl/
* tính từ
có thể cho thuê
có thể thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rentable
that is able or fit be rented
Antonyms: unrentable