unrentable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrentable.

Từ điển Anh Việt

  • unrentable

    * tính từ

    không thể cho thuê (nhà, đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrentable

    not able or fit to be rented

    the house was unrentable in that condition

    Antonyms: rentable