rent-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rent-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent-free.
Từ điển Anh Việt
rent-free
/'rent'fri:/
* tính từ & phó từ
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
to live rent-free in a house: ở nhà không mất tiền thuê
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rent-free
* kinh tế
không trả tiền thuê
miễn phí
miễn tiền thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rent-free
complimentary; without payment of rent
with the job came a rent-free apartment
without paying rent
I can live here rent-free