rent taxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rent taxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rent taxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rent taxes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rent taxes

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thuế tiền thuê nhà