economic rent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic rent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic rent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic rent.

Từ điển Anh Việt

  • Economic rent

    (Econ) Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế.

    + Khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economic rent

    the return derived from cultivated land in excess of that derived from the poorest land cultivated under similar conditions

    Synonyms: rent