economic group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic group

    * kinh tế

    tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế