economic bloc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic bloc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic bloc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic bloc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic bloc

    * kinh tế

    khối kinh tế