economic class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic class

    * kinh tế

    tầng lớp kinh tế