economic goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic goods

    * kinh tế

    hàng hóa kinh tế

    hàng hóa kinh tế (gồm cả tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng)

    hàng kinh tế