economic price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic price.

Từ điển Anh Việt

  • Economic price

    (Econ) Giá kinh tế.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic price

    * kinh tế

    giá kinh tế