economic bust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economic bust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economic bust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economic bust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economic bust

    * kinh tế

    sự băng hoại kinh tế