economical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economical.

Từ điển Anh Việt

  • economical

    /,i:kə'nɔmikəl/

    * tính từ

    tiết kiệm

    kinh tế

  • economical

    tiét kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economical

    * kinh tế

    ít tốn kém

    kinh tế

    rẻ tiền

    tiết kiệm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiết kiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economical

    avoiding waste

    an economical meal

    an economical shopper

    a frugal farmer

    a frugal lunch

    a sparing father and a spending son

    sparing in their use of heat and light

    stinting in bestowing gifts

    thrifty because they remember the great Depression

    `scotch' is used only informally

    Synonyms: frugal, scotch, sparing, stinting

    Similar:

    economic: using the minimum of time or resources necessary for effectiveness

    an economic use of home heating oil

    a modern economical heating system

    an economical use of her time

    economic: of or relating to an economy, the system of production and management of material wealth

    economic growth

    aspects of social, political, and economical life