economical statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economical statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economical statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economical statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economical statistics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thống kê kinh tế