economically inactive population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economically inactive population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economically inactive population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economically inactive population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economically inactive population

    * kinh tế

    dân số chưa tham gia hoạt động kinh tế