economically backward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economically backward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economically backward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economically backward.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
economically backward
* kinh tế
lạc hậu về phương diện kinh tế