economically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economically.
Từ điển Anh Việt
- economically - * phó từ - về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế 
- economically - về mặt kinh tế, một cách kinh tế 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- economically - with respect to economic science - economically this proposal makes no sense - in an economical manner - with respect to the economic system - economically the country is worse off 




