stinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinting
Similar:
scrimp: subsist on a meager allowance
scratch and scrimp
stint: supply sparingly and with restricted quantities
sting with the allowance
economical: avoiding waste
an economical meal
an economical shopper
a frugal farmer
a frugal lunch
a sparing father and a spending son
sparing in their use of heat and light
stinting in bestowing gifts
thrifty because they remember the great Depression
`scotch' is used only informally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).