sparing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparing.

Từ điển Anh Việt

  • sparing

    /'speəriɳ/

    * tính từ

    thanh đạm, sơ sài

    biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm

    sparing of words: ít nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sparing

    Similar:

    spare: refrain from harming

    Synonyms: save

    spare: save or relieve from an experience or action

    I'll spare you from having to apologize formally

    spare: give up what is not strictly needed

    he asked if they could spare one of their horses to speed his journey

    Synonyms: give up, part with, dispense with

    spare: use frugally or carefully

    spar: furnish with spars

    spar: fight with spurs

    the gamecocks were sparring

    spar: box lightly

    spar: fight verbally

    They were sparring all night

    economical: avoiding waste

    an economical meal

    an economical shopper

    a frugal farmer

    a frugal lunch

    a sparing father and a spending son

    sparing in their use of heat and light

    stinting in bestowing gifts

    thrifty because they remember the great Depression

    `scotch' is used only informally

    Synonyms: frugal, scotch, stinting