spar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spar.

Từ điển Anh Việt

  • spar

    /spɑ:/

    * danh từ

    trụ, cột (để làm cột buồm)

    (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

    * ngoại động từ

    (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)

    * danh từ

    (khoáng chất) Spat

    cuộc chọi gà

    cuộc đấu võ

    sự cãi nhau, sự đấu khẩu

    * nội động từ

    (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ

    đánh nhau (gà)

    cãi nhau, đấu khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spar

    any of various nonmetallic minerals (calcite or feldspar) that are light in color and transparent or translucent and cleavable

    a stout rounded pole of wood or metal used to support rigging

    making the motions of attack and defense with the fists and arms; a part of training for a boxer

    Synonyms: sparring

    furnish with spars

    fight with spurs

    the gamecocks were sparring

    box lightly

    fight verbally

    They were sparring all night