sparely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparely.

Từ điển Anh Việt

  • sparely

    * phó từ

    thanh đạm

    gầy gò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sparely

    in a spare manner

    William held me longest with his recent bronzes sparely arranged at Waddington's galleries