sparable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparable.

Từ điển Anh Việt

  • sparable

    /'spærəbl/

    * danh từ

    đinh không đầu (để đóng giày ống)