spar-buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spar-buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spar-buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spar-buoy.
Từ điển Anh Việt
spar-buoy
/'spɑ:bɔi/
* danh từ
(hàng hải) phao trụ