sparkler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparkler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparkler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparkler.

Từ điển Anh Việt

  • sparkler

    /'spɑ:klis/

    * danh từ

    kim cương lấp lánh

    (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sparkler

    a firework that burns slowly and throws out a shower of sparks

    Similar:

    ice: diamonds

    look at the ice on that dame!