sparring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparring
an argument in which the participants are trying to gain some advantage
Similar:
spar: making the motions of attack and defense with the fists and arms; a part of training for a boxer
spar: furnish with spars
spar: fight with spurs
the gamecocks were sparring
spar: box lightly
spar: fight verbally
They were sparring all night
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).