sparring mate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparring mate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparring mate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparring mate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparring mate
Similar:
sparring partner: a boxer who spars with another boxer who is training for an important fight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).