spar buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spar buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spar buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spar buoy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spar buoy
a buoy resembling a vertical log
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spar
- spare
- spark
- sparer
- spares
- sparge
- sparid
- sparks
- sparky
- sparry
- sparse
- sparta
- sparely
- sparger
- sparget
- sparing
- sparker
- sparkle
- sparkly
- sparoid
- sparrow
- spartan
- sparable
- sparaxis
- sparerib
- sparging
- sparidae
- sparking
- sparkish
- sparkler
- sparklet
- sparling
- sparring
- sparsely
- sparsity
- spartein
- spartina
- spartium
- spar buoy
- spar-buoy
- spar-deck
- spare car
- spare-rib
- spareness
- spareribs
- sparganum
- sparingly
- spark gap
- spark map
- spark off