sparging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sparging

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    rảy nước

    sự sục khí (làm bia)