sparge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparge.

Từ điển Anh Việt

  • sparge

    * nội động từ

    vảy nước, rảy nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sparge

    * kinh tế

    phun

    rửa cặn bia (trong thùng lọc)

    sự phun

    sự rửa cặn bia

    sự tưới

    tưới

    * kỹ thuật

    phun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sparge

    agitate by introducing air or compressed gas

    sparge the water

    Similar:

    sprinkle: the act of sprinkling or splashing water

    baptized with a sprinkling of holy water

    a sparge of warm water over the malt

    Synonyms: sprinkling

    sprinkle: scatter with liquid; wet lightly

    Sprinkle the lawn

    Synonyms: besprinkle